• slider

Học tiếng Đức giao tiếp với vị trí nhân viên trong nhà hàng

Nhà hàng là môi trường lý tưởng để bạn thực học tiếng đức giao tiếp . Cùng tìm hiểu ngôn ngữ tiếng Đức của vị trí nhân viên trong nhà hàng nhé.
Tại Đức, có hàng triệu người làm việc trong ngành kinh doanh nhà hàng. Nhưng nó không có nghĩa là nước này có nhiều người làm phục vụ. Trong nhà hàng có rất nhiều vị trí khác. Và dù làm trong bất kỳ vị trí nào, bạn cũng cần luyện học tiếng đức giao tiếp thành thạo. Nó sẽ giúp bạn có thể làm việc trong ngành công nghiệp du lịch , nơi các nhân viên và khách hàng có thể không nói được ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Tiếng Đức cho nhân viên nhà hàng khác nhau theo từng loại công việc, nhưng nó có điểm chung: Đó là loại ngôn ngữ trang trọng và lịch sự, khá đơn giản nhưng có giá trị và đáng để học tập. Với nguồn tài nguyên từ và cụm từ dưới đây, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn làm thế nào để bắt đầu học tiếng Đức cho sáu vị trí nhân viên nhà hàng khác nhau.

Làm thế nào để thọc tiếng đức giao tiếp cơ bản trong nhà hàng của bạn

Là một nhân viên trong một nhà hàng, mối quan tâm quan trọng nhất của bạn là thông tin liên lạc. Tiếng Đức được sử dụng bởi nhân viên nhà hàng có thể được lặp đi lặp lại, đó là một tin tuyệt vời cho bạn.
 
học tiếng đức giao tiếp
học tiếng đức giao tiếp 

Dưới đây là một số ý tưởng thực hành:

Đóng vai: Tất cả những thứ bạn cần là một người bạn để thực hành nói cho bất cứ công việc nào mà bạn đang hướng tới! Vai trò chơi là khi bạn từng giả vờ là một người khác. Vì vậy, lấy một người bạn và chọn vai trò của bạn. Chẳng hạn bạn đóng vai là phục vụ bàn, hãy nhờ bạn của bạn đóng vai là khách hàng.

Tới nhà hàng: Nếu bạn đang sống trong một đất nước nói tiếng Đức, chỉ cần đi thăm một nhà hàng! Chú ý quan sát và lắng nghe ngôn ngữ của các nhân viên ở đó. Mang theo một cuốn ghi chú và ghi chép lại những gì bạn không hiểu. Nếu bạn không sống ở một thành phố nói tiếng Đức, bạn có thể tìm một nhà hàng thuộc sở hữu của người nước ngoài nói tiếng Đức. Nếu phục vụ ở đó là người bản xứ, đừng ngại yêu cầu họ dùng tiếng Đức nhé.

Xem chương trình về nhà hàng trên TV: Bạn có thể xem các chương trình như "Diners, Drive-ins und Tauchgänge", để hiểu hơn về tiếng Đức trong nhà hàng và cách thức làm việc trong môi trường đó. Xem các chương trình du lịch ẩm thực (Chẳng hạn như "Diners, Drive-ins und Tauchen"). Bạn cũng có thể ghé thăm nhà hàng trên toàn thế giới bằng cách xem một số chương trình du lịch ẩm thực. Đây là chương trình tập trung vào thực phẩm và nhà hàng trên khắp thế giới

Hãy nhớ rằng ở mỗi vị trí khác nhau sẽ sử dụng những từ ngữ khác nhau. Xác định một vị trí mà bạn muốn tìm hiểu và lấy nó làm trọng tâm nhé. Nếu bạn được làm việc trong một nhà hàng thực sự, điều đó sẽ càng tuyệt vời hơn.

Bồi bàn (Kellner / Kellnerin)

Là người bồi bàn, bạn sẽ nói chuyện cũng như tiếp xúc với khách hàng hằng ngày và thế kỹ năng học tiếng đức giao tiếp rất là quan trọng.Công việc này cũng là một vị trí đơn giản nhất để thực hành cũng như học tiếng đức giao tiếp cơ bản
Bồi bàn sử dụng các cụm từ cơ bản giống nhau và lặp đi lặp lại. Bạn có thể tham khảo các cụm từ và câu dưới đây:
Darf ich ihre Bestellung aufnehmen? (Tôi có thể gọi món cho quý khách được không?)
Das heutige Special ist ... (Đặc biệt hôm nay là ...)
Kann ich dir etwas zu trinken bringen? (Tôi có thể giúp quý khách có một chút đồ uống không?)
Wie gefällt Ihnen alles? (Quý khách muốn thưởng thức mọi thứ như thế nào?)
Mein Name ist [Name], und ich werde dein Kellner / Kellnerin heute Abend / Nachmittag sein. (Tên của tôi là ... và tôi sẽ là người bồi bàn / phục vụ bàn của quý khách trong buổi sáng / chiều nay).
 
học tiếng đức giao tiếp cơ bản
học tiếng đức giao tiếp cơ bản

Bà chủ (Gastgeber / Hostess)

Công việc của bà chủ nhà hàng là chào đón khách, đặc biệt là khách quen. Một người chủ nhà hàng sẽ chào khách bằng một nụ cười, nói năng lịch sự, và đôi khi là đặt phòng cho khách. Luyện nói tiếng Đức tốt đặc biệt quan trọng cho vị trí này. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu:

Wie viele sind in deiner Party? (Nhóm của quý khách có bao nhiêu người?).
Haben Sie eine Reservierung? (Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ?).
Es wird eine 10-minütige Wartezeit geben. (Xin vui lòng đợi trong 10 phút).
Dein Tisch ist fertig. (Thực đơn của quý khách đã sẵn sàng) ..
Sofort, Sir / Ma'am. (Mời ông / bà đi lối này).

Pha chế (Barkeeper / Barista)

Công việc của Barkeeper là pha chế và phục vụ đồ uống. Hầu hết những nơi đòi hỏi phải có giấy phép đặc biệt để trở thành một Barkeeper, kể từ khi bạn thường xuyên phục vụ rượu. Một Barkeeper cần phải biết nhiều rượu và loại Cocktail khác nhau.

Nhiều nhà hàng đắt tiền cũng có thể có một Sommelier, nghĩa là một người chuyên về rượu vang. Các cụm từ được sử dụng bởi một sommelier là rất khác nhau và cụ thể cho các loại rượu vang mà họ phục vụ.

Các cụm từ phổ biến:
Auf den Felsen (đá, băng).
Was kann ich dir bringen? (Tôi có thể giúp gì được bạn?)
Möchten Sie einen Tab öffnen? (Bạn có muốn một tab không?). Nếu ai đó một Tab, nó có nghĩa là họ có thể đặt mua nhiều đồ uống như họ muốn, và trả tiền vào cuối đêm. Nó thường đòi hỏi khách hàng phải để thẻ tín dụng của họ với Barkeeper.

Quản lý (Manager)

Người quản lý có trách nhiệm đảm bảo cho sự hoạt động của nhà hàng. Là một người quản lý, bạn sẽ cần phải cung cấp hướng dẫn rõ ràng cho tất cả mọi người tham gia, và giúp đỡ, xử lý nếu một khách hàng có khiếu nại.

Các cụm từ phổ biến:
Bitte akzeptiere meine Entschuldigung. (Vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của tôi).
Was scheint das Problem zu sein? (Hình như có vấn đề gì đó thì phải?).
Bitte nehmen Sie diesen Dessert, auf dem Haus. (Xin vui lòng chấp chận món tráng miệng này. "Auf dem Haus" nghĩa là nó hoàn toàn miễn phí).
Mach weiter so! (Hāy hoàn thành tốt công việc. Câu này dùng để nói với nhân viên).

Đầu bếp (Koch / Chef).

Các loại từ vựng bạn sẽ cần có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhà hàng bạn làm việc. Tuy nhiên có một vài cụm từ và từ vựng mà bạn sẽ tìm thấy ở bất cứ đâu, ví dụ như:
Geben Sie dem Chef meine Komplimente. (Hāy gửi lời khen ngợi của tôi đến các đầu bếp. Câu này được khách hàng dùng để khen ngợi món ăn ngon).
Ich brauche [Teller Name], on the fly! (Tôi cần tên món ăn. Còn "auf der Fliege" có nghĩa là rất nhanh).
Dieser Burger muss gut gemacht werden, also töte es. (Bánh hamburger cần được làm tốt).

Busser

Không phải nhà hàng nào cũng đều cần có một busser, nhưng họ là người trợ trợ giúp cho các nhân viên khác. Công việc của một busser là lau bàn và rót đồ uống. Các busser cũng giúp cho mọi việc thực hiện nhanh hơn, không làm cho khách hàng phải đợi lâu. Như vậy, bussers cần phải biết làm thế nào để tỏ ra lịch sự với khách hàng.
Những câu hay sử dụng:
Tut mir Leid, dich warten zu lassen. (Xin lỗi vì đã để quý khách đợi).
Darf ich deinen teller nehmen (Tôi có thể mang đĩa của quý khách đi không?)
Darf ich nachschenken? (Quý khách có muốn dùng thêm không?)
Nếu bạn đang có ý định làm việc trong một nhà hàng, hãy chăm chỉ luyện nói tiếng Đức theo gợi ý của bài viết này nhé. Cộng với việc thực hành thực tế tại nhà hàng của bạn, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được vấn đề thôi. Đây cũng là một cách tự học tiếng Đức vô cùng hiệu quả. Chúc bạn hoàn thành tốt công việc của mình.
Trung tâm học tiếng Đức